Có 2 kết quả:
鑷子 niè zi ㄋㄧㄝˋ • 镊子 niè zi ㄋㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tweezers
(2) nippers
(3) pliers
(2) nippers
(3) pliers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tweezers
(2) nippers
(3) pliers
(2) nippers
(3) pliers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0